Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
33,16 *
33,16
-
-
-
33,32 *
33,32
-
-
-
33,51 *
33,51
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,49 *
33,49
-
-
-
33,24 *
33,24
-
-
-
33,15 *
33,15
-
-
-
33,29 *
33,29
-
-
-
33,50 *
33,50
-
-
-
33,69 *
33,69
-
-
-
33,83 *
33,83
-
-
-
33,82 *
33,82
-
-
-
33,74 *
33,74
-
-
-
33,51 *
33,51
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
-
-
-
33,44 *
33,44
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet