Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,86
30,95
30,81
30,85
30,95
31,02
31,12
31,00
31,00
31,14
31,14
31,14
31,14
31,14
31,21
31,19
31,25
31,18
31,25
31,27
-
-
-
31,23 *
31,23
31,28
31,29
31,23
31,24
31,34
-
-
-
31,57 *
31,57
-
-
-
31,80 *
31,80
-
-
-
32,04 *
32,04
-
-
-
32,29 *
32,29
-
-
-
32,36 *
32,36
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,27 *
32,27
-
-
-
32,30 *
32,30
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,63 *
32,63
-
-
-
32,66 *
32,66
-
-
-
32,69 *
32,69
-
-
-
32,71 *
32,71
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
32,87 *
32,87
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts