Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,82
30,99
30,76
30,94
30,84
30,95
31,17
30,95
31,12
31,03
31,15
31,17
31,15
31,17
31,11
31,09
31,09
31,09
31,09
31,18
31,27
31,27
31,27
31,27
31,15
31,26
31,40
31,18
31,37
31,26
-
-
-
31,49 *
31,49
-
-
-
31,72 *
31,72
-
-
-
31,95 *
31,95
-
-
-
32,20 *
32,20
-
-
-
32,27 *
32,27
-
-
-
32,28 *
32,28
-
-
-
32,18 *
32,18
-
-
-
32,23 *
32,23
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,56 *
32,56
-
-
-
32,59 *
32,59
-
-
-
32,62 *
32,62
-
-
-
32,64 *
32,64
-
-
-
32,79 *
32,79
-
-
-
32,79 *
32,79
-
-
-
32,79 *
32,79
-
-
-
32,79 *
32,79
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts