Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,94
32,25
31,94
32,20
32,01
32,19
32,43
32,13
32,38
32,20
32,35
32,60
32,35
32,55
32,38
32,50
32,50
32,50
32,50
32,43
-
-
-
32,38 *
32,38
-
-
-
32,15 *
32,15
32,08
32,34
32,07
32,29
32,15
-
-
-
32,36 *
32,36
-
-
-
32,59 *
32,59
-
-
-
32,79 *
32,79
-
-
-
32,99 *
32,99
-
-
-
33,05 *
33,05
-
-
-
33,05 *
33,05
-
-
-
32,95 *
32,95
-
-
-
32,96 *
32,96
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
-
-
-
33,08 *
33,08
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts