Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,96
31,26
30,92
31,26
31,09
31,13
31,47
31,12
31,46
31,29
31,22
31,45
31,18
31,45
31,34
31,40
31,40
31,40
31,40
31,40
-
-
-
31,39 *
31,39
31,37
31,65
31,32
31,62
31,51
-
-
-
31,73 *
31,73
-
-
-
31,95 *
31,95
-
-
-
32,18 *
32,18
-
-
-
32,41 *
32,41
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,37 *
32,37
-
-
-
32,40 *
32,40
-
-
-
32,53 *
32,53
-
-
-
32,53 *
32,53
-
-
-
32,53 *
32,53
-
-
-
32,71 *
32,71
-
-
-
32,75 *
32,75
-
-
-
32,78 *
32,78
-
-
-
32,80 *
32,80
-
-
-
32,96 *
32,96
-
-
-
32,96 *
32,96
-
-
-
32,96 *
32,96
-
-
-
32,96 *
32,96
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts