Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,05
31,15
31,03
31,03
31,04
31,18
31,33
31,18
31,22
31,23
-
-
-
31,29 *
31,29
-
-
-
31,34 *
31,34
31,35
31,40
31,34
31,40
31,31
31,39
31,49
31,39
31,40
31,40
-
-
-
31,61 *
31,61
-
-
-
31,83 *
31,83
-
-
-
32,06 *
32,06
-
-
-
32,29 *
32,29
-
-
-
32,36 *
32,36
-
-
-
32,36 *
32,36
-
-
-
32,28 *
32,28
-
-
-
32,30 *
32,30
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,63 *
32,63
-
-
-
32,66 *
32,66
-
-
-
32,69 *
32,69
-
-
-
32,71 *
32,71
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
32,87 *
32,87
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts