Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,27
31,60
31,24
31,54
31,30
31,43
31,79
31,43
31,73
31,48
31,52
31,83
31,49
31,83
31,53
31,64
31,85
31,64
31,85
31,58
31,55
31,83
31,55
31,83
31,56
31,65
31,93
31,61
31,93
31,65
-
-
-
31,86 *
31,86
32,20
32,20
32,20
32,20
32,08
-
-
-
32,28 *
32,28
-
-
-
32,50 *
32,50
-
-
-
32,56 *
32,56
-
-
-
32,56 *
32,56
-
-
-
32,47 *
32,47
-
-
-
32,50 *
32,50
-
-
-
32,63 *
32,63
-
-
-
32,63 *
32,63
-
-
-
32,63 *
32,63
-
-
-
32,81 *
32,81
-
-
-
32,85 *
32,85
-
-
-
32,88 *
32,88
-
-
-
32,90 *
32,90
-
-
-
33,06 *
33,06
-
-
-
33,06 *
33,06
-
-
-
33,06 *
33,06
-
-
-
33,06 *
33,06
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts