Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,74
31,83
31,71
31,77
31,76
31,95
32,04
31,92
31,97
31,97
32,05
32,07
32,02
32,03
32,00
-
-
-
32,05 *
32,05
-
-
-
32,00 *
32,00
32,03
32,14
32,03
32,05
32,09
32,34
32,34
32,34
32,34
32,32
32,57
32,57
32,57
32,57
32,53
-
-
-
32,73 *
32,73
-
-
-
32,94 *
32,94
-
-
-
33,00 *
33,00
-
-
-
33,00 *
33,00
-
-
-
32,93 *
32,93
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
33,12 *
33,12
-
-
-
33,12 *
33,12
-
-
-
33,12 *
33,12
-
-
-
33,30 *
33,30
-
-
-
33,33 *
33,33
-
-
-
33,36 *
33,36
-
-
-
33,38 *
33,38
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,53 *
33,53
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts