Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
30,74
31,00
30,67
30,92
30,63
30,92
31,20
30,86
31,11
30,83
30,98
31,19
30,93
31,19
30,90
30,96
31,01
30,96
31,01
30,93
30,91
31,17
30,89
31,17
30,87
31,05
31,29
30,97
31,25
30,99
31,33
31,33
31,33
31,33
31,22
31,57
31,57
31,47
31,47
31,47
-
-
-
31,71 *
31,71
-
-
-
31,91 *
31,91
-
-
-
31,97 *
31,97
-
-
-
31,97 *
31,97
-
-
-
31,88 *
31,88
-
-
-
31,91 *
31,91
-
-
-
32,03 *
32,03
-
-
-
32,03 *
32,03
-
-
-
32,03 *
32,03
-
-
-
32,20 *
32,20
-
-
-
32,23 *
32,23
-
-
-
32,25 *
32,25
-
-
-
32,27 *
32,27
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,44 *
32,44
-
-
-
32,44 *
32,44
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts