Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,56
31,79
31,49
31,71
31,52
31,80
32,00
31,69
31,91
31,73
31,81
32,02
31,81
31,99
31,76
-
-
-
31,80 *
31,80
31,97
31,97
31,97
31,97
31,76
31,87
32,12
31,85
32,12
31,86
32,24
32,24
32,24
32,24
32,08
-
-
-
32,29 *
32,29
-
-
-
32,50 *
32,50
-
-
-
32,71 *
32,71
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,78 *
32,78
-
-
-
32,72 *
32,72
-
-
-
32,77 *
32,77
-
-
-
32,91 *
32,91
-
-
-
32,91 *
32,91
-
-
-
32,91 *
32,91
-
-
-
33,09 *
33,09
-
-
-
33,12 *
33,12
-
-
-
33,15 *
33,15
-
-
-
33,17 *
33,17
-
-
-
33,32 *
33,32
-
-
-
33,32 *
33,32
-
-
-
33,32 *
33,32
-
-
-
33,32 *
33,32
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts