Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,80
31,84
31,50
31,51
31,83
31,99
32,05
31,69
31,70
32,04
32,16
32,22
31,87
31,88
32,22
32,26
32,27
31,93
31,94
32,28
32,14
32,25
31,91
31,91
32,25
31,94
32,01
31,67
31,67
32,03
32,05
32,08
31,73
31,73
32,09
32,01
32,01
31,98
31,98
32,31
32,25
32,25
32,15
32,15
32,54
32,45
32,45
32,41
32,41
32,75
-
-
-
32,95 *
32,95
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
32,94 *
32,94
-
-
-
32,83 *
32,83
-
-
-
32,84 *
32,84
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet