Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,59
31,90
31,55
31,78
31,59
31,79
32,12
31,74
31,98
31,79
31,78
32,12
31,78
32,04
31,83
31,92
32,14
31,92
32,07
31,88
31,86
32,17
31,82
32,06
31,84
31,99
32,30
31,91
32,22
31,96
32,43
32,44
32,32
32,44
32,17
32,36
32,65
32,36
32,64
32,38
32,83
32,85
32,73
32,82
32,59
32,99
32,99
32,94
32,94
32,79
-
-
-
32,84 *
32,84
-
-
-
32,85 *
32,85
-
-
-
32,79 *
32,79
-
-
-
32,85 *
32,85
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
33,15 *
33,15
-
-
-
33,18 *
33,18
-
-
-
33,21 *
33,21
-
-
-
33,23 *
33,23
-
-
-
33,38 *
33,38
-
-
-
33,38 *
33,38
-
-
-
33,38 *
33,38
-
-
-
33,38 *
33,38
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts