Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,02
32,20
32,02
32,08
32,02
32,22
32,39
32,22
32,27
32,22
32,34
32,43
32,30
32,33
32,28
-
-
-
32,33 *
32,33
-
-
-
32,32 *
32,32
32,57
32,65
32,48
32,54
32,48
-
-
-
32,69 *
32,69
-
-
-
32,88 *
32,88
-
-
-
33,07 *
33,07
-
-
-
33,27 *
33,27
-
-
-
33,32 *
33,32
-
-
-
33,33 *
33,33
-
-
-
33,28 *
33,28
-
-
-
33,34 *
33,34
-
-
-
33,47 *
33,47
-
-
-
33,47 *
33,47
-
-
-
33,47 *
33,47
-
-
-
33,64 *
33,64
-
-
-
33,67 *
33,67
-
-
-
33,69 *
33,69
-
-
-
33,71 *
33,71
-
-
-
33,87 *
33,87
-
-
-
33,87 *
33,87
-
-
-
33,87 *
33,87
-
-
-
33,87 *
33,87
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts