Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
31,42 *
31,42
-
-
-
31,61 *
31,61
-
-
-
31,83 *
31,83
-
-
-
31,89 *
31,89
-
-
-
31,89 *
31,89
-
-
-
31,69 *
31,69
-
-
-
31,74 *
31,74
-
-
-
31,95 *
31,95
-
-
-
32,19 *
32,19
-
-
-
32,39 *
32,39
-
-
-
32,62 *
32,62
-
-
-
32,65 *
32,65
-
-
-
32,65 *
32,65
-
-
-
32,56 *
32,56
-
-
-
32,52 *
32,52
-
-
-
32,64 *
32,64
-
-
-
32,64 *
32,64
-
-
-
32,64 *
32,64
-
-
-
32,64 *
32,64
-
-
-
32,69 *
32,69
-
-
-
32,73 *
32,73
-
-
-
32,78 *
32,78
-
-
-
33,03 *
33,03
-
-
-
33,03 *
33,03
-
-
-
33,03 *
33,03
-
-
-
33,03 *
33,03
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts