Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,68
31,71
31,61
31,71
31,71
31,90
31,91
31,81
31,90
31,91
32,08
32,11
32,01
32,10
32,11
-
-
-
32,17 *
32,17
-
-
-
32,18 *
32,18
-
-
-
32,02 *
32,02
32,02
32,07
31,95
32,04
32,08
-
-
-
32,29 *
32,29
-
-
-
32,53 *
32,53
-
-
-
32,74 *
32,74
-
-
-
32,96 *
32,96
-
-
-
32,99 *
32,99
-
-
-
32,99 *
32,99
-
-
-
32,87 *
32,87
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,06 *
33,06
-
-
-
33,12 *
33,12
-
-
-
33,17 *
33,17
-
-
-
33,39 *
33,39
-
-
-
33,39 *
33,39
-
-
-
33,39 *
33,39
-
-
-
33,39 *
33,39
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts