Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,82
31,91
31,80
31,87
31,84
32,00
32,10
31,96
32,08
32,04
32,20
32,28
32,18
32,23
32,22
32,25
32,25
32,25
32,25
32,26
-
-
-
32,26 *
32,26
-
-
-
32,10 *
32,10
32,08
32,13
32,06
32,06
32,15
-
-
-
32,35 *
32,35
-
-
-
32,59 *
32,59
-
-
-
32,79 *
32,79
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
32,95 *
32,95
-
-
-
32,83 *
32,83
-
-
-
32,84 *
32,84
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
32,97 *
32,97
-
-
-
33,03 *
33,03
-
-
-
33,09 *
33,09
-
-
-
33,15 *
33,15
-
-
-
33,36 *
33,36
-
-
-
33,36 *
33,36
-
-
-
33,36 *
33,36
-
-
-
33,36 *
33,36
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts