Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1463
1474 4/8
1460 4/8
1474 4/8
1464
1429
1441 4/8
1427
1441 2/8
1429 4/8
1359
1367
1359
1367
1361
1243 4/8
1252 6/8
1243 4/8
1252 6/8
1248
1185
1194
1182
1194
1187 2/8
1190 4/8
1199
1189 4/8
1196
1192 4/8
1194
1201
1194
1201
1196 2/8
-
-
-
1199 4/8
1199 4/8
-
-
-
1203 6/8
1203 6/8
-
-
-
1193 6/8
1193 6/8
1155
1155
1155
1155
1153 2/8
1139 6/8
1140
1139 6/8
1140
1139 4/8
-
-
-
1139
1139
-
-
-
1134 2/8
1134 2/8
-
-
-
1136 2/8
1136 2/8
1136 2/8
1136 2/8
1136 2/8
1136 2/8
1133 4/8
-
-
-
1131 4/8
1131 4/8
-
-
-
1107 4/8
1107 4/8
-
-
-
1092 4/8
1092 4/8
-
-
-
1099
1099
-
-
-
1076
1076
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet