Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1463
1491 4/8
1460 4/8
1488
1464
1429
1460
1427
1457 6/8
1429 4/8
1359
1381 6/8
1359
1379 2/8
1361
1243 4/8
1268
1243 4/8
1264 4/8
1248
1185
1209
1182
1204 6/8
1187 2/8
1190 4/8
1212
1189 4/8
1209 2/8
1192 4/8
1194
1216
1194
1211
1196 2/8
1207 6/8
1215
1203 2/8
1213
1199 4/8
1210
1221 2/8
1207 6/8
1217 4/8
1203 6/8
-
-
-
1193 6/8
1193 6/8
1155
1155
1155
1155
1153 2/8
1139 6/8
1154 4/8
1139 6/8
1149 4/8
1139 4/8
1141
1148
1141
1148
1139
-
-
-
1134 2/8
1134 2/8
-
-
-
1136 2/8
1136 2/8
1136 2/8
1136 2/8
1136 2/8
1136 2/8
1133 4/8
-
-
-
1131 4/8
1131 4/8
-
-
-
1107 4/8
1107 4/8
1099
1101
1096
1101
1092 4/8
-
-
-
1099
1099
-
-
-
1076
1076
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts

Nguồn: Internet