Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1328
1331
1325 4/8
1327 6/8
1327 4/8
1314
1317
1311 6/8
1313 6/8
1313 6/8
1297
1299
1295 6/8
1297
1297
1285 4/8
1285 6/8
1283 4/8
1285 4/8
1284
-
-
-
1254 *
1254
-
-
-
1197 2/8 *
1197 2/8
1156 2/8
1158 6/8
1156 2/8
1158 6/8
1157 6/8
-
-
-
1162 6/8 *
1162 6/8
-
-
-
1166 4/8 *
1166 4/8
-
-
-
1170 4/8 *
1170 4/8
-
-
-
1177 4/8 *
1177 4/8
-
-
-
1167 6/8 *
1167 6/8
-
-
-
1152 4/8 *
1152 4/8
-
-
-
1146 6/8 *
1146 6/8
-
-
-
1150 4/8 *
1150 4/8
-
-
-
1150 *
1150
-
-
-
1148 2/8 *
1148 2/8
-
-
-
1141 *
1141
-
-
-
1138 4/8 *
1138 4/8
-
-
-
1138 *
1138
-
-
-
1108 6/8 *
1108 6/8
-
-
-
1111 6/8 *
1111 6/8
-
-
-
1101 6/8 *
1101 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet