Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1390
1391
1388 2/8
1388 2/8
1391 6/8
1373 2/8
1373 4/8
1371
1371 4/8
1375 2/8
1334
1335
1334
1334 2/8
1336 4/8
1234 4/8
1234 4/8
1232
1232
1234 4/8
1174 4/8
1174 6/8
1172 2/8
1172 2/8
1175 6/8
1176
1176
1176
1176
1179 6/8
-
-
-
1183 *
1183
1183 2/8
1183 2/8
1182 4/8
1182 4/8
1185 6/8
-
-
-
1188 6/8 *
1188 6/8
-
-
-
1167 4/8 *
1167 4/8
-
-
-
1136 2/8 *
1136 2/8
1126 4/8
1126 4/8
1126 4/8
1126 4/8
1127 2/8
-
-
-
1126 *
1126
-
-
-
1123 4/8 *
1123 4/8
-
-
-
1125 2/8 *
1125 2/8
-
-
-
1125 6/8 *
1125 6/8
-
-
-
1122 4/8 *
1122 4/8
-
-
-
1096 4/8 *
1096 4/8
-
-
-
1081 2/8 *
1081 2/8
-
-
-
1094 *
1094
-
-
-
1071 *
1071
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet