Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1430 4/8
1433
1428
1430 4/8
1431 2/8
1409 4/8
1412 2/8
1407 6/8
1409
1410 6/8
1356
1359 2/8
1355 6/8
1359
1359
1253 4/8
1253 4/8
1253 4/8
1253 4/8
1255 4/8
1189 4/8
1190 2/8
1188
1189
1191
1192
1193 2/8
1192
1193 2/8
1195 4/8
-
-
-
1198 6/8 *
1198 6/8
-
-
-
1201 4/8 *
1201 4/8
-
-
-
1204 4/8 *
1204 4/8
-
-
-
1178 2/8 *
1178 2/8
-
-
-
1144 4/8 *
1144 4/8
-
-
-
1135 2/8 *
1135 2/8
-
-
-
1133 4/8 *
1133 4/8
-
-
-
1130 2/8 *
1130 2/8
-
-
-
1132 *
1132
-
-
-
1127 6/8 *
1127 6/8
-
-
-
1125 6/8 *
1125 6/8
-
-
-
1101 4/8 *
1101 4/8
-
-
-
1089 *
1089
-
-
-
1098 6/8 *
1098 6/8
-
-
-
1075 6/8 *
1075 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet