Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá đóng cửa mới nhất

Giá đóng cửa ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1433 4/8
1435 6/8
1431
1433
1433 6/8
1408 2/8
1409 2/8
1404

1406 2/8

1410
1352 2/8
1352 2/8
1347 2/8

1348 6/8

1353 6/8
1249 4/8
1250 4/8
1248

1249 2/8

1250 6/8
1188
1188
1184
1184
1189 4/8
1190
1190
1190
1190
1194
-
-
-

1197 4/8 *

1197 4/8
-
-
-

1200 2/8 *

1200 2/8
-
-
-

1203 4/8 *

1203 4/8
-
-
-

1177 6/8 *

1177 6/8
-
-
-

1144 2/8 *

1144 2/8
-
-
-

1134 4/8 *

1134 4/8
-
-
-
1133 *
1133
-
-
-

1129 4/8 *

1129 4/8
-
-
-

1131 2/8 *

1131 2/8
-
-
-
1127 *
1127
-
-
-
1125 *
1125
-
-
-
1101 *
1101
-
-
-

1088 4/8 *

1088 4/8
-
-
-

1098 2/8 *

1098 2/8
-
-
-

1075 2/8 *

1075 2/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-

1736 4/8 *

-
-
-
-

1432 6/8 *

-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet