Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1275 6/8
1280 4/8
1275
1279 4/8
1277
1261
1266
1260 6/8
1265
1262 4/8
1249
1252 6/8
1248 4/8
1251 6/8
1250 2/8
-
-
-
1212 6/8 *
1212 6/8
1148
1150
1148
1150
1149
1108 6/8
1112
1107 6/8
1111 4/8
1108 6/8
1114
1114
1114
1114
1114 2/8
-
-
-
1118 6/8 *
1118 6/8
-
-
-
1120 *
1120
-
-
-
1124 2/8 *
1124 2/8
-
-
-
1117 *
1117
-
-
-
1100 2/8 *
1100 2/8
-
-
-
1095 6/8 *
1095 6/8
-
-
-
1097 *
1097
-
-
-
1096 4/8 *
1096 4/8
-
-
-
1097 6/8 *
1097 6/8
-
-
-
1102 2/8 *
1102 2/8
-
-
-
1099 6/8 *
1099 6/8
-
-
-
1086 6/8 *
1086 6/8
-
-
-
1056 6/8 *
1056 6/8
-
-
-
1061 6/8 *
1061 6/8
-
-
-
1051 6/8 *
1051 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet