Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1275 6/8
1287
1263 4/8
1284 6/8
1277
1261
1271 4/8
1247 4/8
1270
1262 4/8
1249
1258 6/8
1234
1257 6/8
1250 2/8
1212 4/8
1220
1198 6/8
1218 6/8
1212 6/8
1148
1153 6/8
1138 6/8
1152 2/8
1149
1108 6/8
1112
1101
1109 2/8
1108 6/8
1114
1117
1106 4/8
1114 6/8
1114 2/8
1114 4/8
1119 4/8
1114 4/8
1119 4/8
1118 6/8
1115 2/8
1120 6/8
1115
1120 6/8
1120
-
1124 6/8
1124 6/8
1124 6/8
1124 2/8
-
1120 2/8
1120 2/8
1120 2/8
1117
-
1104 2/8
1104 2/8
1104 2/8
1100 2/8
1095
1100 2/8
1094 6/8
1099 6/8
1095 6/8
-
1101
1101
1101
1097
-
1100 4/8
1100 4/8
1100 4/8
1096 4/8
-
1101 4/8
1101 4/8
1101 4/8
1097 6/8
-
1104
1104
1104
1102 2/8
-
1101 6/8
1101 6/8
1101 6/8
1099 6/8
-
1088 6/8
1088 6/8
1088 6/8
1086 6/8
-
1058 6/8
1058 6/8
1058 6/8
1056 6/8
-
1063 6/8
1063 6/8
1063 6/8
1061 6/8
-
1053 6/8
1053 6/8
1053 6/8
1051 6/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet