Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1439 4/8
1441 2/8
1435 4/8
1440 6/8
1440
1409
1411 4/8
1405 4/8
1411 4/8
1410
1349
1349
1343 6/8
1348 2/8
1348 6/8
1246 4/8
1246 4/8
1246 4/8
1246 4/8
1251 2/8
1191 6/8
1192 4/8
1188 6/8
1192 4/8
1193 2/8
1195 4/8
1195 4/8
1195 4/8
1195 4/8
1197 6/8
1199 4/8
1199 4/8
1198 2/8
1198 2/8
1200 6/8
-
-
-
1203
1203
1203
1203
1203
1203
1206 6/8
-
-
-
1186 2/8
1186 2/8
-
-
-
1148 2/8
1148 2/8
-
-
-
1138 6/8
1138 6/8
-
-
-
1138 6/8
1138 6/8
-
-
-
1133 4/8
1133 4/8
-
-
-
1135 4/8
1135 4/8
-
-
-
1132
1132
-
-
-
1130
1130
-
-
-
1106
1106
-
-
-
1092 4/8
1092 4/8
-
-
-
1099
1099
-
-
-
1076
1076
-
-
-
1337
-
-
-
-
1374
-
-
-
-
1172
-
-
-
-
1160
-
-
-
-
1356
-
-
-
-
1390
-
-
-
-
1642
-
-
-
-
1680
-
-
-
-
1736 4/8
-
-
-
-
1432 6/8
-
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet