Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
995 6/8 *
995 6/8
-
-
-
1003 *
1003
-
-
-
1010 *
1010
-
-
-
1014 6/8 *
1014 6/8
-
-
-
1014 2/8 *
1014 2/8
-
-
-
994 2/8 *
994 2/8
-
-
-
980 6/8 *
980 6/8
-
-
-
986 4/8 *
986 4/8
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
996 2/8 *
996 2/8
-
-
-
1002 *
1002
-
-
-
1002 4/8 *
1002 4/8
-
-
-
990 2/8 *
990 2/8
-
-
-
985 6/8 *
985 6/8
-
-
-
986 *
986
-
-
-
986 *
986
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet