Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1715

1724

1715

1724

1731 6/8

1728

1733 6/8

1716

1729

1736 4/8

1727 2/8

1732 2/8

1716 6/8

1727 4/8

1735 6/8

1673 4/8

1676

1661 4/8

1673

1680 6/8

1590

1596 6/8

1586

1596 2/8

1599

1565

1570

1556 4/8

1568

1569 6/8

1520

1520

1520

1520

1527 6/8

-

-

-

1447 *

1447

1365

1368

1358

1368

1367 6/8

-

-

-

1372 2/8 *

1372 2/8

-

-

-

1372 2/8 *

1372 2/8

-

-

-

1372 6/8 *

1372 6/8

-

-

-

1375 4/8 *

1375 4/8

-

-

-

1370 2/8 *

1370 2/8

-

-

-

1360 4/8 *

1360 4/8

-

-

-

1303 *

1303

-

-

-

1296 6/8 *

1296 6/8

-

-

-

1252 *

1252

VINANET

Nguồn: Internet