Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
990
990 2/8
986
986
989
995 2/8
996
991 2/8
993 4/8
994
1001
1001 4/8
996 6/8
999 2/8
999 6/8
1000
1000
996 2/8
996 2/8
998 2/8
984 6/8
985 4/8
982 6/8
983
983 2/8
973 6/8
975 4/8
971 4/8
974
972 6/8
-
-
-
977 2/8 *
977 2/8
-
-
-
980 2/8 *
980 2/8
985
985
985
985
983
990
990
990
990
988 4/8
-
-
-
988 *
988
-
-
-
972 4/8 *
972 4/8
-
-
-
967 *
967
-
-
-
971 6/8 *
971 6/8
-
-
-
975 6/8 *
975 6/8
-
-
-
979 6/8 *
979 6/8
-
-
-
985 *
985
-
-
-
984 6/8 *
984 6/8
-
-
-
983 2/8 *
983 2/8
-
-
-
961 *
961
-
-
-
963 2/8 *
963 2/8
-
-
-
936 4/8 *
936 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts