Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1039 6/8 *
1039 6/8
-
-
-
1045 2/8 *
1045 2/8
-
-
-
1052 *
1052
-
-
-
1057 4/8 *
1057 4/8
-
-
-
1055 2/8 *
1055 2/8
-
-
-
1037 2/8 *
1037 2/8
-
-
-
1025 *
1025
-
-
-
1029 6/8 *
1029 6/8
-
-
-
1034 2/8 *
1034 2/8
-
-
-
1036 2/8 *
1036 2/8
-
-
-
1039 4/8 *
1039 4/8
-
-
-
1037 6/8 *
1037 6/8
-
-
-
1022 6/8 *
1022 6/8
-
-
-
1008 4/8 *
1008 4/8
-
-
-
1008 6/8 *
1008 6/8
-
-
-
1008 6/8 *
1008 6/8
-
-
-
1018 6/8 *
1018 6/8
-
-
-
1029 4/8 *
1029 4/8
-
-
-
1029 4/8 *
1029 4/8
-
-
-
1029 4/8 *
1029 4/8
-
-
-
1001 2/8 *
1001 2/8
-
-
-
1001 2/8 *
1001 2/8
-
-
-
974 4/8 *
974 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet