Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
985
990 2/8
985
989 4/8
986
990
995 4/8
990
994 4/8
991 2/8
990 4/8
994 4/8
990 2/8
993 6/8
991
-
-
-
980 4/8 *
980 4/8
973 6/8
978 2/8
973
977 2/8
974 2/8
979 4/8
982 4/8
979 4/8
982 4/8
979 4/8
983
985
983
985
982 2/8
-
-
-
983 6/8 *
983 6/8
-
-
-
990 *
990
-
-
-
989 2/8 *
989 2/8
-
-
-
981 2/8 *
981 2/8
978
982
978
981
977
-
-
-
982 2/8 *
982 2/8
-
-
-
987 *
987
-
-
-
991 *
991
-
-
-
996 2/8 *
996 2/8
-
-
-
993 6/8 *
993 6/8
-
-
-
983 4/8 *
983 4/8
-
-
-
974 *
974
-
-
-
976 2/8 *
976 2/8
-
-
-
949 4/8 *
949 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts