Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
977 6/8
984
977
983 2/8
978 4/8
981 6/8
989
981 6/8
988 2/8
983 4/8
984 6/8
988 2/8
984 4/8
988 2/8
983
-
-
-
973 6/8 *
973 6/8
967 2/8
973
967
972 4/8
968 2/8
973 4/8
976 4/8
973 4/8
976 4/8
974
-
-
-
976 6/8 *
976 6/8
979 4/8
981 4/8
979 4/8
981 4/8
978 2/8
-
-
-
984 2/8 *
984 2/8
-
-
-
984 *
984
-
-
-
976 2/8 *
976 2/8
974
975 6/8
974
975 6/8
972
-
-
-
977 4/8 *
977 4/8
-
-
-
982 4/8 *
982 4/8
-
-
-
986 4/8 *
986 4/8
-
-
-
991 6/8 *
991 6/8
-
-
-
989 2/8 *
989 2/8
-
-
-
979 *
979
-
-
-
969 2/8 *
969 2/8
-
-
-
971 4/8 *
971 4/8
-
-
-
944 6/8 *
944 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts