Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
982 6/8
982 6/8
982 6/8
982 6/8
981 4/8
974 2/8
976 2/8
973 2/8
973 2/8
975
969
969 6/8
966 6/8
966 6/8
968 4/8
955 6/8
957 4/8
955 6/8
956
956 6/8
950
951 4/8
949 2/8
949 4/8
951
957
957
957
957
957 2/8
961
961 4/8
961
961 4/8
961 2/8
-
-
-
963 6/8 *
963 6/8
968
968 2/8
968
968 2/8
969 2/8
-
-
-
969 *
969
-
-
-
958 6/8 *
958 6/8
-
-
-
954 4/8 *
954 4/8
-
-
-
960 4/8 *
960 4/8
-
-
-
965 2/8 *
965 2/8
-
-
-
968 4/8 *
968 4/8
-
-
-
973 *
973
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
960 *
960
-
-
-
952 6/8 *
952 6/8
-
-
-
955 2/8 *
955 2/8
-
-
-
928 4/8 *
928 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts