Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
971 2/8
972
970 2/8
971 2/8
971 4/8
975 4/8
976 4/8
975
975 6/8
976 4/8
975
975 4/8
974 4/8
975 2/8
975 4/8
965 4/8
966
965 4/8
966
966 2/8
959 4/8
961
959 4/8
960 2/8
960 4/8
966
966
966
966
966 4/8
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
972 2/8 *
972 2/8
-
-
-
978 6/8 *
978 6/8
-
-
-
978 2/8 *
978 2/8
-
-
-
969 *
969
-
-
-
963 2/8 *
963 2/8
-
-
-
968 6/8 *
968 6/8
-
-
-
973 4/8 *
973 4/8
-
-
-
977 4/8 *
977 4/8
-
-
-
982 6/8 *
982 6/8
-
-
-
980 2/8 *
980 2/8
-
-
-
970 *
970
-
-
-
961 *
961
-
-
-
963 2/8 *
963 2/8
-
-
-
936 4/8 *
936 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts