Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
954
956 6/8
951
955 4/8
953 4/8
959 2/8
961 4/8
955 6/8
960 2/8
958 2/8
958 4/8
960
955
960
957 2/8
948
948
948
948
950
946
948
942 6/8
947 4/8
945 2/8
951 4/8
951 4/8
951 4/8
951 4/8
951 4/8
-
-
-
955 6/8 *
955 6/8
960
960
960
960
958 4/8
-
-
-
964 6/8 *
964 6/8
-
-
-
964 4/8 *
964 4/8
-
-
-
955 2/8 *
955 2/8
-
-
-
950 6/8 *
950 6/8
-
-
-
956 2/8 *
956 2/8
-
-
-
961 *
961
-
-
-
965 *
965
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
-
-
-
957 4/8 *
957 4/8
-
-
-
949 4/8 *
949 4/8
-
-
-
951 6/8 *
951 6/8
-
-
-
925 *
925
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts