Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1013 4/8 *
1013 4/8
-
-
-
1016 *
1016
-
-
-
1021 6/8 *
1021 6/8
-
-
-
1026 6/8 *
1026 6/8
-
-
-
1025 *
1025
-
-
-
1007 6/8 *
1007 6/8
-
-
-
993 6/8 *
993 6/8
-
-
-
999 *
999
-
-
-
1004 *
1004
-
-
-
1006 4/8 *
1006 4/8
-
-
-
1011 2/8 *
1011 2/8
-
-
-
1009 2/8 *
1009 2/8
-
-
-
991 2/8 *
991 2/8
-
-
-
981 *
981
-
-
-
983 4/8 *
983 4/8
-
-
-
983 6/8 *
983 6/8
-
-
-
989 2/8 *
989 2/8
-
-
-
1002 *
1002
-
-
-
1002 *
1002
-
-
-
1002 *
1002
-
-
-
972 6/8 *
972 6/8
-
-
-
972 6/8 *
972 6/8
-
-
-
946 *
946

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet