Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
948 6/8
953
948 4/8
951 4/8
948 6/8
952 4/8
956 6/8
952 4/8
955 2/8
952 6/8
-
-
-
952 *
952
-
-
-
943 6/8 *
943 6/8
939 2/8
943
939
941 6/8
939 2/8
949
949
949
949
945 6/8
950
950
950
950
950
-
-
-
953 2/8 *
953 2/8
-
-
-
959 6/8 *
959 6/8
-
-
-
959 4/8 *
959 4/8
-
-
-
950 6/8 *
950 6/8
-
-
-
947 2/8 *
947 2/8
-
-
-
952 6/8 *
952 6/8
-
-
-
957 4/8 *
957 4/8
-
-
-
961 4/8 *
961 4/8
-
-
-
966 6/8 *
966 6/8
-
-
-
964 2/8 *
964 2/8
-
-
-
954 *
954
-
-
-
945 2/8 *
945 2/8
-
-
-
947 6/8 *
947 6/8
-
-
-
921 *
921
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts