Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
959 2/8
964
958 6/8
962 6/8
960 2/8
962 6/8
967 6/8
962 4/8
966 4/8
964
961 4/8
965 6/8
961 4/8
965 6/8
962 4/8
-
-
-
953 6/8 *
953 6/8
947 4/8
952
947 4/8
951 2/8
948 2/8
954
954
954
954
954 4/8
959 6/8
962
959 6/8
962
958 6/8
-
-
-
961 6/8 *
961 6/8
969 4/8
969 6/8
969 4/8
969 6/8
968 2/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
-
-
-
959 2/8 *
959 2/8
957
957
957
957
955 4/8
-
-
-
960 6/8 *
960 6/8
-
-
-
965 4/8 *
965 4/8
-
-
-
969 4/8 *
969 4/8
-
-
-
974 6/8 *
974 6/8
-
-
-
972 2/8 *
972 2/8
-
-
-
962 *
962
-
-
-
954 2/8 *
954 2/8
-
-
-
956 6/8 *
956 6/8
-
-
-
930 *
930
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts