Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
964
970 2/8
964
968
965
966
973
966
970 4/8
967 6/8
965 6/8
970 6/8
965 6/8
970 6/8
966
957 6/8
957 6/8
957 6/8
957 6/8
957
951
957 6/8
951
955 4/8
952 4/8
958
963
958
963
958 6/8
967
967 2/8
967
967 2/8
962 6/8
969 2/8
969 2/8
969 2/8
969 2/8
965 6/8
973
973 4/8
973
973 4/8
971 6/8
-
-
-
971 2/8 *
971 2/8
-
-
-
962 6/8 *
962 6/8
956
960
955 6/8
960
957 6/8
-
-
-
963 *
963
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
-
-
-
971 6/8 *
971 6/8
-
-
-
977 *
977
-
-
-
974 4/8 *
974 4/8
-
-
-
964 2/8 *
964 2/8
-
-
-
955 6/8 *
955 6/8
-
-
-
958 2/8 *
958 2/8
-
-
-
931 4/8 *
931 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts