Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
967
968 4/8
963 4/8

963 6/8

969
952 2/8
954 2/8
949 4/8

949 4/8

953 6/8
941
942 2/8
937 2/8

937 2/8

941 6/8
939
940
934 6/8
935
939 6/8
945
945 2/8
941 4/8

941 6/8

945 6/8
947 6/8
947 6/8
943 2/8

943 4/8

948
947 4/8
947 6/8
944 4/8

944 4/8

948 6/8
-
-
-

953 4/8 *

953 4/8
-
-
-
952 *
952
-
-
-

940 2/8 *

940 2/8
930 6/8
932 6/8
928 4/8

928 4/8

933 2/8
-
-
-

939 4/8 *

939 4/8
-
-
-
944 *
944
-
-
-
947 *
947
-
-
-

951 2/8 *

951 2/8
-
-
-

948 4/8 *

948 4/8
-
-
-

938 2/8 *

938 2/8
-
-
-

937 4/8 *

937 4/8
-
-
-

940 2/8 *

940 2/8
-
-
-

923 6/8 *

923 6/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts