Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
968
975 6/8
967 4/8
975
968 6/8
970 4/8
978 4/8
970 2/8
977 4/8
971 4/8
968 2/8
974 4/8
968 2/8
974
968
961
961
961
961
957 6/8
952
959
951 6/8
958 6/8
952 6/8
957 4/8
965
957 4/8
965
959
967 4/8
968 2/8
967 4/8
968 2/8
962 6/8
967 4/8
970
967 4/8
970
965
-
-
-
971 *
971
-
-
-
970 6/8 *
970 6/8
-
-
-
962 *
962
961 2/8
961 2/8
961 2/8
961 2/8
956 4/8
-
-
-
962 *
962
-
-
-
966 6/8 *
966 6/8
-
-
-
970 6/8 *
970 6/8
-
-
-
976 *
976
-
-
-
973 4/8 *
973 4/8
-
-
-
963 2/8 *
963 2/8
-
-
-
954 2/8 *
954 2/8
-
-
-
956 6/8 *
956 6/8
-
-
-
930 *
930
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts