Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
976 6/8
976 6/8
974 2/8
974 2/8
977 4/8
978
978
976 2/8
976 4/8
979 4/8
975 6/8
975 6/8
973 2/8
973 4/8
975 6/8
-
-
-
963 6/8 *
963 6/8
957
957
955 2/8
955 2/8
958 2/8
-
-
-
964 4/8 *
964 4/8
966 2/8
966 2/8
966 2/8
966 2/8
968 6/8
-
-
-
970 6/8 *
970 6/8
-
-
-
977 *
977
-
-
-
976 4/8 *
976 4/8
-
-
-
967 2/8 *
967 2/8
960
960
960
960
961 2/8
-
-
-
966 4/8 *
966 4/8
-
-
-
971 2/8 *
971 2/8
-
-
-
974 4/8 *
974 4/8
-
-
-
979 *
979
-
-
-
976 4/8 *
976 4/8
-
-
-
966 2/8 *
966 2/8
-
-
-
959 *
959
-
-
-
961 4/8 *
961 4/8
-
-
-
934 6/8 *
934 6/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts