Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
972 4/8
975
971 4/8
974
971 4/8
955 4/8
956 6/8
954
956
955 2/8
942
943
940

942 6/8

942
939 6/8
941 2/8
938
941
939 6/8
946
946 2/8
943 4/8

945 6/8

945 4/8
947
948
945 6/8

947 6/8

947 2/8
-
-
-

947 4/8 *

947 4/8
951 4/8
953
951
951
952 2/8
951 2/8
951 2/8
951 2/8

951 2/8

950 4/8
-
-
-

938 6/8 *

938 6/8
932 2/8
932 6/8
931 4/8

931 4/8

932 4/8
-
-
-

938 4/8 *

938 4/8
-
-
-

943 2/8 *

943 2/8
-
-
-

946 2/8 *

946 2/8
-
-
-

950 6/8 *

950 6/8
-
-
-
948 *
948
-
-
-

937 6/8 *

937 6/8
-
-
-

937 2/8 *

937 2/8
-
-
-
940 *
940
-
-
-

923 4/8 *

923 4/8
Nguồn: Vinanet/tradingcharts