Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
978
980
978
979 6/8
978 2/8
980
982
980
981 6/8
980
977 2/8
978 2/8
976 6/8
978
976 2/8
966 4/8
966 4/8
966 4/8
966 4/8
965 4/8
961 4/8
963 6/8
961
963 4/8
961 4/8
968
970
968
970
968
974
974
974
974
972
975
975 4/8
975
975 4/8
974 2/8
-
-
-
980 4/8 *
980 4/8
-
-
-
980 *
980
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
964 4/8
964 4/8
964 4/8
964 4/8
965
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
975 *
975
-
-
-
978 *
978
-
-
-
982 6/8 *
982 6/8
-
-
-
980 4/8 *
980 4/8
-
-
-
970 2/8 *
970 2/8
-
-
-
963 6/8 *
963 6/8
-
-
-
966 2/8 *
966 2/8
-
-
-
939 4/8 *
939 4/8
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts