Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1016 *
1016
-
-
-
1018 6/8 *
1018 6/8
-
-
-
1023 *
1023
-
-
-
1021 *
1021
-
-
-
1004 6/8 *
1004 6/8
-
-
-
992 6/8 *
992 6/8
-
-
-
997 4/8 *
997 4/8
-
-
-
1002 2/8 *
1002 2/8
-
-
-
1006 2/8 *
1006 2/8
-
-
-
1011 2/8 *
1011 2/8
-
-
-
1010 2/8 *
1010 2/8
-
-
-
995 4/8 *
995 4/8
-
-
-
984 6/8 *
984 6/8
-
-
-
988 6/8 *
988 6/8
-
-
-
991 6/8 *
991 6/8
-
-
-
996 *
996
-
-
-
1001 4/8 *
1001 4/8
-
-
-
1001 4/8 *
1001 4/8
-
-
-
1001 4/8 *
1001 4/8
-
-
-
976 6/8 *
976 6/8
-
-
-
979 *
979
-
-
-
952 2/8 *
952 2/8

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

Nguồn: Vinanet/Tradingcharts