Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1023
1026 2/8
1021 2/8
1024 4/8
1024
1026
1028 6/8
1023 4/8
1027
1026 4/8
1029 6/8
1032 2/8
1027
1030 2/8
1030
1024 2/8
1028 4/8
1024 2/8
1028 4/8
1027
1010 2/8
1011
1010 2/8
1011
1010 2/8
996 6/8
998
994 2/8
996 4/8
997 4/8
1000 2/8
1002
999 2/8
1002
1002 4/8
1005
1005
1005
1005
1006 4/8
-
-
-
1010 *
1010
1013 2/8
1013 2/8
1013 2/8
1013 2/8
1015
-
-
-
1014 2/8 *
1014 2/8
-
-
-
998 2/8 *
998 2/8
986
986
986
986
986 4/8
-
-
-
990 4/8 *
990 4/8
-
-
-
993 4/8 *
993 4/8
-
-
-
997 6/8 *
997 6/8
-
-
-
1002 6/8 *
1002 6/8
-
-
-
1002 6/8 *
1002 6/8
-
-
-
1002 6/8 *
1002 6/8
-
-
-
977 4/8 *
977 4/8
-
-
-
979 6/8 *
979 6/8
-
-
-
953 *
953
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts