Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
15,00
15,15
14,89
14,96
14,98
15,45
15,53
15,27
15,35
15,37
15,70
15,80
15,54
15,62
15,66
16,06
16,14
15,88
15,96
16,03
16,75
16,82
16,58
16,65
16,74
16,83
16,89
16,68
16,74
16,82
16,80
16,86
16,69
16,72
16,79
16,93
17,00
16,84
16,87
16,93
17,29
17,29
17,27
17,27
17,32
17,19
17,19
17,18
17,18
17,24
17,05
17,05
17,05
17,05
17,12
17,10
17,10
17,08
17,08
17,15
Nguồn: Vinanet