Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
13,15
13,30
12,81
12,91
13,18
13,56
13,74
13,27
13,33
13,60
14,63
14,88
14,43
14,47
14,71
14,74
14,92
14,50
14,54
14,75
14,72
14,86
14,47
14,53
14,70
14,88
15,01
14,65
14,71
14,86
15,31
15,42
15,11
15,15
15,31
15,24
15,31
15,06
15,07
15,23
15,15
15,22
14,97
14,98
15,13
15,24
15,27
15,05
15,06
15,22
15,45
15,45
15,23
15,26
15,43
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts