Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,78
12,78
12,46
12,51
12,91
13,30
13,30
12,88
12,94
13,33
14,46
14,46
14,09
14,14
14,47
14,48
14,48
14,16
14,21
14,54
14,44
14,44
14,16
14,22
14,53
14,61
14,61
14,37
14,41
14,71
15,12
15,12
14,87
14,90
15,15
14,90
14,90
14,83
14,86
15,07
14,81
14,81
14,77
14,80
14,98
14,88
14,90
14,87
14,90
15,06
-
15,11
15,11
15,11
15,26
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts