Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá đóng cửa mới nhất
Giá đóng cửa ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
12,81
12,96
12,77
12,87
12,75
13,18
13,33
13,13
13,25
13,13
14,32
14,49
14,31
14,45
14,32
14,50
14,55
14,38
14,52
14,39
14,50
14,55
14,43
14,53
14,42
14,70
14,75
14,64
14,72
14,62
15,12
15,21
15,12
15,19
15,09
15,11
15,20
15,11
15,18
15,07
15,10
15,18
15,10
15,16
15,04
15,22
15,30
15,22
15,29
15,15
15,45
15,54
15,45
15,53
15,36
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts