Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
14,94
14,99
14,61
14,78
14,87
15,20
15,30
14,97
15,12
15,19
15,50
15,56
15,28
15,42
15,47
15,85
15,92
15,65
15,82
15,84
16,55
16,61
16,36
16,54
16,54
16,59
16,64
16,42
16,59
16,60
16,56
16,60
16,39
16,55
16,57
16,69
16,73
16,55
16,71
16,70
17,11
17,15
17,00
17,12
17,12
16,89
16,93
16,81
16,93
16,93
16,74
16,74
16,60
16,73
16,76
16,82
16,83
16,72
16,81
16,84
Nguồn: Vinanet